Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enwrap

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ræp/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bọc, quấn
to be enwrapped
đang trầm ngâm
to be enwrapped in slumber
đang mơ màng giấc điệp

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bọc quấn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
enfold , envelop , infold , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top