Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epeiric sea

Hóa học & vật liệu

biển ven lục địa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epeirogenesis

    Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phát sinh lục địa, sự tạo lực, vận động lực, tạo lục,...
  • Epeirogeny

    / ¸epai´rɔdʒəni /, Danh từ: Kỹ thuật chung: tạo lục,
  • Epencephalic

    Tính từ: thuộc tiểu não,
  • Epencephalon

    Danh từ: (giải phẫu) tiểu não, Y học: tiểu não hành tủy não cuối,...
  • Ependyma

    / i´pendimə /, Danh từ: lớp lót khoang não-tủy sống, Y học: màng não...
  • Ependymal

    Tính từ: thuộc lớp khoang não-tủy sống, Y học: (thuộc) màng não...
  • Ependymal cell

    tế bào ống nội tủy,
  • Ependymal cyst

    u nang màng tủy,
  • Ependymal layer

    lớp trong thành ống thần kinh phôi,
  • Ependymal zone

    vùng màng ống nội tủy,
  • Ependymitis

    viêm màng não thất, viêm màng ống nội tủy,
  • Ependymoblast

    nguyên bào màng não thất,
  • Ependymoblastoma

    u nguyên bào màng ống nội tủy, u nguyên bào màng não thất,
  • Ependymocyte

    tế bào ống nội tủy , tế bào màng não thất.,
  • Ependymocytoma

    u tế bào màng, ống nội tủy, u tế bào màng não thất,
  • Ependymoma

    u màng não thất,
  • Ependymopathy

    bệnh màng não thất, bệnh màng ống nội tủy,
  • Epenthesis

    / e´penθisis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm,
  • Epenthetic

    / ¸epen´θetik /, tính từ, (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm,
  • Epergne

    Danh từ: vật trang trí bàn ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top