Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ephemera

Nghe phát âm

Mục lục

/i'femərə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều ephemeras, .ephemerae
(động vật học) con phù du, con thiêu thân
Vật chóng tàn
Danh từ
Số nhiều của ephemeron

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ephemeral

    / i´femərəl /, Tính từ: phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn, Từ...
  • Ephemeral fever

    sốt nhẹ,
  • Ephemeral flow

    dòng mùa,
  • Ephemerality

    / i¸femə´ræliti /, danh từ, tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn,
  • Ephemeralness

    / i´femərəlnis /,
  • Ephemeridae

    Danh từ số nhiều: khoa phù du; họ phù du,
  • Ephemerides

    lịch sao,
  • Ephemeris

    / i´feməris /, Danh từ, số nhiều .ephemerides: lịch thiên văn, Kỹ thuật...
  • Ephemeron

    / i´femərɔn /, Danh từ, số nhiều ephemerons, .ephemera: (như) ephemera,
  • Ephemerous

    Tính từ: như ephemeral,
  • Ephesite

    efesit,
  • Ephidrosis

    Danh từ: (y học) chứng có quá nhiều mồ hôi, Y học: (chứng) nhiều...
  • Ephilaltes

    Danh từ: bóng đè, việc nằm mơ thấy ma,
  • Ephippial articulation

    khớp hình yên,
  • Ephippium

    hố yên, yên bướm,
  • Ephod

    / ´i:fɔd /, Danh từ: bộ áo lễ của thầy tế do-thái,
  • Ephor

    / ´efɔ: /, Danh từ: viên thanh tra, viên giám sát, êfô ( hy-lạp), (sử học) quan ngự sử, êfô (...
  • Ephorate

    Danh từ: (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top