Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ephor

Nghe phát âm

Mục lục

/´efɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Viên thanh tra, viên giám sát, êfô ( Hy-lạp)
(sử học) quan ngự sử, êfô ( Hy-lạp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ephorate

    Danh từ: (lịch sử) chức pháp quan (từ cổ hy lạp),
  • Epi-

    prefìx. chỉ trên,
  • Epibiosis

    Danh từ:,
  • Epibiotic

    Tính từ: sống sót; sót lại; tàn dư,
  • Epiblast

    / ´epi¸blæst /, Danh từ: (sinh vật học) lá mặt,
  • Epiblastic

    / ¸epi´blæstik /,
  • Epiblem

    Danh từ: lớp hút (rễ), vỏ rễ,
  • Epiblepharon

    nếp thượng mi,
  • Epibole

    Danh từ: (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ, Y học: mọc...
  • Epiboly

    Danh từ: (sinh vật học) sự mọc phủ,
  • Epibranchial placenta

    tấm trên mang phôi,
  • Epibulbar

    trên nhãn cầu,
  • Epic

    / /ˈɛpɪk/ /, Danh từ: thiên anh hùng ca, thiên sử thi, Tính từ: có...
  • Epical

    như epic,
  • Epicalyx

    Danh từ: (thực vật) đài phụ; đài nhỏ; đài ngoài,
  • Epicanthal

    (thuộc) nếp quạt,
  • Epicanthal fold

    nếp quạt,
  • Epicanthine fold

    nếp quạt,
  • Epicanthus

    / ¸epi´kænθəs /, Danh từ: nếp quạt (ở mắt), Kỹ thuật chung: nếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top