Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epicontinental shelf

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

biển ven lục địa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epicoprostanol

    epicoprostanon,
  • Epicotyl

    Danh từ: (thực vật) trụ trên lá mầm,
  • Epicranial

    Tính từ: (y học) trên sọ,
  • Epicranial muscle

    cơ màng trên sọ,
  • Epicranium

    Danh từ: (y học) màng trên sọ, màng sọ,
  • Epicranius

    cơ da đầu,
  • Epicrisis

    / ´epi¸kraisis /, danh từ, số nhiều epicrisises, cơn thứ phát,
  • Epicritic

    đặc cảm,
  • Epicritic sensibility

    tri giác tế vi,
  • Epicure

    / ´epi¸kjuə /, Danh từ: người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ( (cũng) epicurean),
  • Epicurean

    / ¸epikjuə´riən /, Tính từ: (thuộc) e-pi-cua, hưởng lạc ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure),
  • Epicureanism

    / ¸epi´kjuəriə¸nizəm /, danh từ, thuyết e-pi-cua, chủ nghĩa hưởng lạc,
  • Epicurism

    / ´epikjuə¸rizəm /, danh từ, tính sành ăn,
  • Epicuticle

    Danh từ: (động vật) tâm mô sừng ngoài,
  • Epicycle

    / ´epi¸saikl /, Danh từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Toán & tin:...
  • Epicycle gear

    bộ bánh răng đồng tâm,
  • Epicycle gearing

    sự truyền động ngoại luân,
  • Epicyclic

    / ¸epi´saiklik /, Tính từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Kỹ thuật chung:...
  • Epicyclic-gear-train reducer

    hộp giảm tốc epixiclic, hộp giảm tốc hành tinh,
  • Epicyclic gear

    cấu truyền động hành tinh, hệ truyền động ngoại luân, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top