Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epicure

Nghe phát âm

Mục lục

/´epi¸kjuə/

Thông dụng

Danh từ

Người sành ăn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ( (cũng) epicurean)

Chuyên ngành

Kinh tế

người sành ăn
người theo chủ nghĩa khoái lạc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bon vivant , connoisseur , epicurean , gastronome , gastronomer , gastronomist , gourmand , hedonist , sensualist , voluptuary , glutton , gourmet , sybarite

Xem thêm các từ khác

  • Epicurean

    / ¸epikjuə´riən /, Tính từ: (thuộc) e-pi-cua, hưởng lạc ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) epicure),
  • Epicureanism

    / ¸epi´kjuəriə¸nizəm /, danh từ, thuyết e-pi-cua, chủ nghĩa hưởng lạc,
  • Epicurism

    / ´epikjuə¸rizəm /, danh từ, tính sành ăn,
  • Epicuticle

    Danh từ: (động vật) tâm mô sừng ngoài,
  • Epicycle

    / ´epi¸saikl /, Danh từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Toán & tin:...
  • Epicycle gear

    bộ bánh răng đồng tâm,
  • Epicycle gearing

    sự truyền động ngoại luân,
  • Epicyclic

    / ¸epi´saiklik /, Tính từ: (toán học) epixic, ngoại luân, Kỹ thuật chung:...
  • Epicyclic-gear-train reducer

    hộp giảm tốc epixiclic, hộp giảm tốc hành tinh,
  • Epicyclic gear

    cấu truyền động hành tinh, hệ truyền động ngoại luân, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động...
  • Epicyclic gear (planetary wheel)

    bộ bánh răng hành tinh,
  • Epicyclic gear train

    cấu hành tinh, truyền động bánh răng hành tinh, bánh răng hành tinh, bộ truyền động hành tinh, hệ truyền động hành tinh,...
  • Epicyclic train

    cấu hành tinh, truyền động hành tinh, cơ cấu hành tinh, bộ truyền động hành tinh,
  • Epicyclodal

    epixycloit, epicyclodal gear, hệ truyền động epixycloit
  • Epicyclodal gear

    hệ truyền động epixycloit, bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh,
  • Epicycloid

    / ¸epi´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) epixicloit, Cơ - Điện tử: epixicloit,...
  • Epicycloidal

    / ¸episai´klɔidəl /, tính từ, (toán học) (thuộc) epixicloit,
  • Epicyloid

    Toán & tin: epixicloit,
  • Epicystitis

    viêm trên bàng quang,
  • Epicystotomy

    thủ thuật mở bàng quang trên mu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top