Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epigastric vein superficial

Nghe phát âm

Y học

tĩnh mạch thượng vị nông, tĩnh mạch dưới da bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epigastric veinsuperficial

    tĩnh mạch thượng vị nông, tĩnh mạch dưới da bụng,
  • Epigastric zone

    vùng thượng vị,
  • Epigastrium

    / ¸epi´gæstriəm /, Danh từ: (giải phẫu) thượng vị, Y học: vùng...
  • Epigastrius

    quái thai đôi u thượng vị,
  • Epigastrocele

    thoát vị vùng thượng vị,
  • Epigastroid

    Danh từ: (giải phẫu) sụn trên mu,
  • Epigeal

    / ¸epi´dʒi:əl /, Tính từ: trên mặt đất,
  • Epigean

    Tính từ: trên đất trồng,
  • Epigeic

    Tính từ: trên mặt đất,
  • Epigene

    / ´epi¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung:...
  • Epigene process

    quá trình biển sinh, quá trình epigen,
  • Epigenesis

    / ¸epi´dʒenəsis /, Danh từ: (sinh vật học) thuyết biểu sinh, thuyết hậu thành, Hóa...
  • Epigenetic

    / ¸epidʒi´netik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung:...
  • Epigenetic homeostasis

    nội cân bằng biểu sinh,
  • Epigenetic river

    sông hậu sinh,
  • Epigenetic valley

    thung lũng sinh sau,
  • Epigenetics

    di truyềnhọc biểu sinh,
  • Epigenous

    / e´pidʒənəs /, tính từ, phát triển ở bề mặt; mọc trên bề mặt,
  • Epigiottis

    tiểu thiệt,
  • Epiglottal

    / ¸epi´glɔtəl /, tính từ, thuộc về nắp thanh quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top