Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epigenetic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸epidʒi´netik/

Thông dụng

Tính từ

(địa lý,địa chất) biểu sinh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biểu sinh
epigenetic homeostasis
nội cân bằng biểu sinh
tạo lục

Xem thêm các từ khác

  • Epigenetic homeostasis

    nội cân bằng biểu sinh,
  • Epigenetic river

    sông hậu sinh,
  • Epigenetic valley

    thung lũng sinh sau,
  • Epigenetics

    di truyềnhọc biểu sinh,
  • Epigenous

    / e´pidʒənəs /, tính từ, phát triển ở bề mặt; mọc trên bề mặt,
  • Epigiottis

    tiểu thiệt,
  • Epiglottal

    / ¸epi´glɔtəl /, tính từ, thuộc về nắp thanh quản,
  • Epiglottic

    / ¸epi´glɔtik /, Tính từ: thuộc nắp thanh quản, mảnh trên hầu (côn trùng), Y...
  • Epiglottic cartilage

    sụn nắp thanh quản,
  • Epiglottic tubercle

    củ nắp thanh quản, củ thanh thiệt,
  • Epiglottidean

    (thuộc) nắp thanh quản,
  • Epiglottidectomy

    thủ thuật cắt bỏ nắp thanh quản,
  • Epiglottis

    / [¸epi´glɔtis] /, Danh từ: (giải phẫu) nắp thanh quản,
  • Epiglottitis

    viêm tiểu thiệt,
  • Epignathus

    Tính từ: có hàm trên dài hơn hàm dưới, Y học: u dính hàm, quái thai...
  • Epigonal

    ở trên tuyến sinh dục phôi,
  • Epigone

    / ´epi¸goun /, Danh từ: người kế nghiệp, người bắt chước,
  • Epigonism

    Danh từ: chủ trương bắt chước,
  • Epigram

    / ´epi¸græm /, Danh từ: thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm, Xây...
  • Epigrammatic

    / ¸epigrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) thơ trào phúng, dí dỏm, trào phúng, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top