Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epinephrectomy

Y học

cắt bỏ tuyếnthượng thận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epinephrine

    / ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học:...
  • Epinephrine glycosuria

    glucozaniệu tiêm adrenalin,
  • Epinephritis

    viêm tuyếnthượng thận,
  • Epinephroma

    u tuyến thượng thận,
  • Epinephros

    tuyếnthượng thận,
  • Epineural

    ngoài thần kinh,
  • Epineurial

    (thuộc) bao ngoài bó thần kinh,
  • Epineurium

    / ¸epi´njuəriəm /, Danh từ: (giải phẫu) vỏ dây thần kinh, Y học:...
  • Epineurral

    Tính từ: thuộc vỏ dây thần kinh,
  • Epingle pin

    cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo),
  • Epinosic

    loạntâm thần thứ phát,
  • Epinosis

    loạn tâm thần thứ phát,
  • Epinytic

    Danh từ: (thực vật) nở ban đêm (hoa),
  • Epionychium

    dãi biểu bì móng,
  • Epiotic

    Tính từ: trên tai; thuộc xương trên tai, ở trên tai,
  • Epiparasite

    Danh từ: vật ký sinh ngoài,
  • Epiparasitic

    Tính từ: thuộc vật ký sinh ngoài,
  • Epiparasitism

    Danh từ: hiện tượng ký sinh ngoài,
  • Epipastic

    phấn bôi,
  • Epipelagic

    Tính từ: thuộc tầng mặt biển khơi (sâu dưới 20 mét),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top