Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epineurial

Y học

(thuộc) bao ngoài bó thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epineurium

    / ¸epi´njuəriəm /, Danh từ: (giải phẫu) vỏ dây thần kinh, Y học:...
  • Epineurral

    Tính từ: thuộc vỏ dây thần kinh,
  • Epingle pin

    cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo),
  • Epinosic

    loạntâm thần thứ phát,
  • Epinosis

    loạn tâm thần thứ phát,
  • Epinytic

    Danh từ: (thực vật) nở ban đêm (hoa),
  • Epionychium

    dãi biểu bì móng,
  • Epiotic

    Tính từ: trên tai; thuộc xương trên tai, ở trên tai,
  • Epiparasite

    Danh từ: vật ký sinh ngoài,
  • Epiparasitic

    Tính từ: thuộc vật ký sinh ngoài,
  • Epiparasitism

    Danh từ: hiện tượng ký sinh ngoài,
  • Epipastic

    phấn bôi,
  • Epipelagic

    Tính từ: thuộc tầng mặt biển khơi (sâu dưới 20 mét),
  • Epipelagic zone

    vùng mặt biển khơi (0-200m),
  • Epiperidium

    Danh từ: (thực vật) vỏ thể quả chén,
  • Epipetalous

    Tính từ: (thực vật) trên tràng,
  • Epiphany

    / i´pifəni /, Danh từ: (tôn giáo) sự kiện chúa giêxu hiện ra, lễ hiển linh, sự thấu tỏ, sự...
  • Epipharyngeal

    mũi-hầu, mũi-họng,
  • Epipharyngitis

    viêm mũi họng,
  • Epiphenomanon

    hiện tượng bên ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top