Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epipolar plane

Xây dựng

mặt nghiêng, mặt ngoại cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epiproct

    Danh từ: mảnh trên hậu môn (sâu bọ),
  • Epipygus

    quái thai thừa chân,
  • Epirock

    đá hậu sinh,
  • Epirogenetic

    tạo lục,
  • Epirogenetic movement

    vận động tạo lục,
  • Epirotulian

    trên xương bánh chè,
  • Episclera

    thượng củng mạc,
  • Episcleral

    (thuộc) thượng củng mạc trên củng mạc,
  • Episcleral lamina

    lá trên củng mạc,
  • Episcleral tissue

    mô trên củng mạc,
  • Episcleral vein

    tĩnh mạch trên củng mạc,
  • Episcleritis

    viêm thượng củng mạc,
  • Episclerotitis

    viêm thượng củng mạc,
  • Episcopacy

    / i´piskəpəsi /, Danh từ: chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopacy, các giám mục
  • Episcopal

    / i´piskəpəl /, Tính từ: (thuộc) giám mục, (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopal...
  • Episcopalian

    / e¸piskou´peiliən /, Danh từ: người tán thành chế độ giám mục quản lý nhà thờ, người theo...
  • Episcopate

    / e´piskəpit /, Danh từ: chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục, the episcopate, các giám mục
  • Episcope

    / ´epi¸skoup /, Danh từ: (vật lý) đèn chiếu phản xạ,
  • Episcotister

    đĩa hoạt nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top