Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epistasis

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều epistases

(sinh học) tính át gen
dominant epistasis
tính lấn át gen trội
recessive epistasis
tính lấn át gen lặn

Y học

tương tác gen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epistasy

    Danh từ: Y học: (sự) lấn át tính di truyền,
  • Epistatic

    Tính từ: (sinh học) lấn át gen,
  • Epistatic gene

    gen át,
  • Epistaxis

    / ¸epi´stæksis /, Danh từ, số nhiều epistaxes: sự chảy máu cam, Y học:...
  • Epistemic

    / ¸epi´sti:mik /, Tính từ: thuộc trí thức,
  • Epistemologist

    / i¸pisti´mɔlədʒist /, danh từ, (triết học) nhà nhận thức luận,
  • Epistemology

    / e¸pistə´mɔlədʒi /, Danh từ: (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận,
  • Epistemophilia

    (chứng) quá say đắm học tập,
  • Episternum

    Danh từ: xương gian đòn; xương cán ức, Y học: xương cán ức,
  • Episthotonos

    tư thế cong lưng tôm (bệnh uốn ván) .,
  • Epistilbite

    Địa chất: epistinbit,
  • Epistle

    / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Epistler

    / i´pislə /, danh từ, người viết thể thơ bằng thư,
  • Epistolarian

    Tính từ: hay viết thư, Danh từ: người viết thơ thể thư (trong (văn...
  • Epistolary

    / i´pistələri /, Tính từ: (thuộc) thư từ, dưới dạng thư từ, epistolary style, cách viết thư,...
  • Epistoler

    / i´pistələ /, danh từ, (tôn giáo) người đọc thư sứ đồ,
  • Epistoma

    Danh từ: (động vật) tấm trên miệng sâu bọ,
  • Epistrophe

    / i´pistrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng lập từ cuối (cuối câu, cuối mệnh đề),...
  • Epistropheus

    đốt trục,
  • Epistyle

    / ´epi¸stail /, như architrave,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top