Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Epitaphic

    / ¸epi´tæfik /,
  • Epitasis

    Danh từ, số nhiều epitases: (sân khấu) đoạn kết của bi kịch,
  • Epitaxial

    epitaxy, lớp epitaxi, crystal epitaxial growth, phát triển epitaxy của tinh thể, epitaxial dislocation, lệnh mạng epitaxy, epitaxial growth,...
  • Epitaxial dislocation

    lệnh mạng epitaxy,
  • Epitaxial growth

    nuôi epitaxy, sự mọc kiểu epitaxy, lớn dần epitaxy,
  • Epitaxial layer

    lớp epitaxy, magnetic epitaxial layer, lớp epitaxy từ tính, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy...
  • Epitaxial transistor

    tranzito epitaxy, tranzito ghim schottky,
  • Epitaxial wafer

    miếng epitaxy, lát epitaxy,
  • Epitaxy

    / ´epi¸tæksis /, Danh từ: sự mọc ghép,
  • Epitaxy reactor

    bộ điện kháng epitaxy,
  • Epitela

    mô lưới van vieussen,
  • Epitendineum

    bao gân,
  • Epithalamial

    / ¸epiθə´leimiəl /, tính từ, (thuộc) thơ mừng cưới, (thuộc) ca mừng cưới,
  • Epithalamic

    / ¸epiθə´leimik /,
  • Epithalamion

    Danh từ; số nhiều .epithalamia: thơ mừng đám cưới; bài hát mừng đám cưới,
  • Epithalamium

    / ¸epiθə´leimjəm /, Danh từ, số nhiều epithalamiums:, , epi•”'leimj”mz, bài thơ mừng cưới, bài...
  • Epithalamus

    vùng trên đồi,
  • Epithalaxia

    sự tróc biều mô ruột,
  • Epithelia

    số nhiều epithelium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top