Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epitympanic recess

Y học

ngăn trên hòm nhĩ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epitympanum

    ngăn trên màng nhĩ thượng nhĩ,
  • Epizoan

    / epi'zouən /, Tính từ: thuộc động vật ký sinh ngoài,
  • Epizoic

    / ,epi'zouik /, Tính từ: (động vật học) ký sinh ngoài, thuộc ký sinh trùng động vật,
  • Epizoicide

    / epi'zouisaid /, Danh từ: thuốc diệt vật ký sinh ngoài, Y học: thuốc...
  • Epizoon

    / ,epi'zouɔn /, Danh từ, số nhiều .epizoa: (động vật học) động vật ký sinh ngoài,
  • Epizoonosis

    bệnh do ngoại ký sinh trùng động vật,
  • Epizootic

    / ,epizou'ɔtik /, Tính từ: (thuộc) bệnh dịch động vật, Danh từ:...
  • Epizootic Diseases Act

    luật về bệnh dịch động vật,
  • Epizootic disease

    bệnh dịch súc vật,
  • Epizootic stomatitis

    bệnh long móng lở mồm (giasúc),
  • Epizootie disease

    bệnh dịch súc vật,
  • Epizootiology

    / epizou,ɔti'ɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu dịch động vật, Y học:...
  • Epizootology

    / ,epizouə'tɔlədʒi /, Danh từ:,
  • Epizooty

    Danh từ: dịch động vật ( (cũng) epizootic),
  • Epluchage

    (sự) tảo thương,
  • Epns

    viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • Epoch

    / ´i:pɔk /, Danh từ: kỷ nguyên, thời đại, Toán & tin: thời kỳ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top