Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epxonent

Toán & tin

số mũ
epxonent of convergance
(giải tích ) số mũ hội tụ
characteristice epxonent of field
(đại số ) bậc đặc trưng của trường
fractional epxonent
số mũ phân
horizontal epxonent of Abelian p-group
loại ngang của p-nhóm Aben
imaginary epxonent
số mũ ảo
real epxonent
số mũ thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top