Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equiangular

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:kwi´æηgjulə/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) đều góc, đẳng giác

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) đẳng giác, có góc bằng nhau

(adj) đẳng giác, có góc bằng nhau

Toán & tin

đẳng giác, có góc bằng nhau; bảo giác

Xây dựng

đều góc

Điện lạnh

đều (góc)

Kỹ thuật chung

đẳng giác
equiangular spiral
điều khiển đẳng giác
equiangular spiral
đường xoắn ốc đẳng giác
equiangular spiral antenna
ăng ten xoắn ốc đẳng giác
equiangular transformation
phép biến đổi đẳng giác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top