Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equilateral

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:kwi´lætərəl/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) đều cạnh
an equilateral triangle
tam giác đều

Danh từ (toán học)

Hình đều cạnh
Cạnh đều (với cạnh khác)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) đều (cạnh), cân

(adj) đều (cạnh), cân

Toán & tin

đều (có cạnh bằng nhau)

Xây dựng

đều cạnh
equilateral arch
cuốn đều cạnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top