Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equilibrium

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:kwi´libriəm/

Thông dụng

Danh từ

Sự thăng bằng
Tính vô tư (trong nhận xét...)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự cân bằng
equilibrium of forces
sự cân bằng lực
equilibrium of a particle [[[of]] a body]
sự cân bằng của một vật thể
configuration equilibrium
cấu hình thăng bằng
dynamic equilibrium
cân bằng động lực
elastic equilibrium
cân bằng đàn hồi
indifferent equilibrium
cân bằng không phân biệt
labile equilibrium
(vật lý ) cân bằng không ổn định
mobile equilibrium
(điều khiển học ) cân bằng di động
neutral equilibrium
(cơ học ) cân bằng không phân biệt
phase equilibrium
(vật lý ) cân bằng pha
plastic equilibrium
cân bằng dẻo
relative equilibrium
cân bằng tương đối
semi-stable equilibrium
cân bằng nửa ổn định
stable equilibrium
cân bằng ổn định
trasient equilibrium
(điều khiển học ) cân bằng động
unstable equilibrium
(vật lý ) cân bằng không ổn định


Xây dựng

cân bằng

Cơ - Điện tử

Sự cân bằng, trạng thái cân bằng, vị trí cân bằng

Kỹ thuật chung

sự cân bằng
biological equilibrium
sự cân bằng sinh học
chemical equilibrium
sự cân bằng hóa học
competitive equilibrium
sự cân bằng cạnh tranh
configuration equilibrium
sự cân bằng cấu hình
dynamic equilibrium
sự cân bằng động
ecologic equilibrium
sự cân bằng sinh thái
economic equilibrium
sự cân bằng kinh tế
elastic equilibrium
sự cân bằng đàn hồi
equilibrium of a particle, equilibrium of a body
sự cân bằng của một vật thể
equilibrium of forces
sự cân bằng lực
equilibrium of shear forces
sự cân bằng lực cắt
heat equilibrium
sự cân bằng nhiệt
hydrostatic equilibrium
sự cân bằng thủy tĩnh
indifferent equilibrium
sự cân bằng phiếm định
instable equilibrium
sự cân bằng không bền
labile equilibrium
sự cân bằng không bền
limit equilibrium
sự cân bằng giới hạn
limiting equilibrium
sự cân bằng giới hạn
liquid-vapour equilibrium
sự cân bằng lỏng-hơi
metastable equilibrium
sự cân bằng nửa bền
mobile equilibrium
sự cân bằng động
moisture equilibrium
sự cân bằng (độ) ẩm
moment equilibrium
sự cân bằng mô men
neutral equilibrium
sự cân bằng phiếm định
nodal equilibrium
sự cân bằng nút
phase equilibrium
sự cân bằng pha
radioactive equilibrium
sự cân bằng phóng xạ
relative equilibrium
sự cân bằng tương đối
secular equilibrium
sự cân bằng trường kỳ
stable equilibrium
sự cân bằng bền
stable equilibrium
sự cân bằng ổn định
static equilibrium
sự cân bằng tĩnh
static equilibrium
sự cân bằng tĩnh học
structural equilibrium
sự cân bằng kết cấu
thermal equilibrium
sự cân bằng nhiệt
thermodynamic equilibrium
sự cân bằng nhiệt động
thermodynamic equilibrium
sự cân bằng nhiệt động (lực) học
transient equilibrium
sự cân bằng chuyển tiếp
ultimate equilibrium
sự cân bằng cuối cùng
ultimate equilibrium
sự cân bằng giới hạn
unstable equilibrium
sự cân bằng không bền
trạng thái cân bằng
equilibrium flash vaporization
trạng thái cân bằng trong hóa hơi
system in equilibrium
hệ thống trạng thái cân bằng
system of forces in equilibrium
hệ ở trạng thái cân bằng

Kinh tế

cân bằng
acetic-alkali equilibrium
sự cân bằng axít-kiềm
acid-base equilibrium
sự cân bằng acid kiềm
budget equilibrium
sự cân bằng ngân sách
comparative static equilibrium analysis
phân tích so sánh cân bằng tĩnh
comprehensive equilibrium
cân bằng tổng hợp
condition of equilibrium
điều kiện cân bằng
consumer equilibrium
cân bằng của người tiêu dùng
dynamic equilibrium
cân bằng động thái
equilibrium humidity
độ ẩm cân bằng
equilibrium moisture
độ ẩm cân bằng
equilibrium of balance of payments
cân bằng thu chi quốc tế
equilibrium of balance of payments
sự cân bằng thu chi quốc tế
equilibrium price
giá cả cân bằng
equilibrium price
giá cân bằng
equilibrium quantity
số lượng cân bằng
equilibrium rate of exchange
hối suất cân bằng
equilibrium strategies
các chiến lược cân bằng
general equilibrium
cân bằng chung
general equilibrium
cân bằng toàn diện
general equilibrium
cân bằng tổng quát
general equilibrium
cân bằng tổng thể
general equilibrium
sự cân bằng tổng quát
general equilibrium analysis
phân tích cân bằng tổng quát
general equilibrium of exchange
cân bằng hối đoái tổng quát
general equilibrium of production
cân bằng sản xuất tổng quát
general equilibrium theory
thuyết cân bằng tổng quát
international equilibrium
cân bằng quốc tế
long run equilibrium
thế cân bằng dài hạn
market equilibrium (marketclearing)
cân bằng thị trường
micro-equilibrium theory
thuyết cân bằng vi mô
moisture equilibrium
độ ẩm cân bằng
partial equilibrium
cân bằng bộ phận
partial equilibrium
cân bằng cục bộ
partial equilibrium
cân bằng từng phần
partial equilibrium analysis
phân tích cân bằng cục bộ
partial equilibrium analysis
phân tích cân bằng riêng
particular and general equilibrium
cân bằng từng phần và cân bằng tổng quát
particular equilibrium
cân bằng bộ phận cân bằng cục bộ
particular equilibrium
cân bằng cá biệt
payment equilibrium
sự cân bằng thu chi
payments equilibrium
sự cân bằng thu chi
price equilibrium
cân bằng giá cả
short run equilibrium
cân bằng ngắn hạn
short run equilibrium
thế cân bằng ngắn hạn
stable equilibrium
sự cân bằng ổn định
static equilibrium
cân bằng tĩnh
static equilibrium theory
thuyết cân bằng tình thái
subjective equilibrium
cân bằng chủ quan
temperature equilibrium
nhiệt độ cân bằng
temporary equilibrium
sự cân bằng tạm thời
unstable equilibrium
sự cân bằng không ổn định
sự cân bằng
acetic-alkali equilibrium
sự cân bằng axít-kiềm
acid-base equilibrium
sự cân bằng acid kiềm
budget equilibrium
sự cân bằng ngân sách
equilibrium of balance of payments
sự cân bằng thu chi quốc tế
general equilibrium
sự cân bằng tổng quát
payment equilibrium
sự cân bằng thu chi
payments equilibrium
sự cân bằng thu chi
stable equilibrium
sự cân bằng ổn định
temporary equilibrium
sự cân bằng tạm thời
unstable equilibrium
sự cân bằng không ổn định
sự thăng bằng
market equilibrium
sự thăng bằng thị trường
thăng bằng
competitive equilibrium
thăng bằng cạnh tranh
consumer equilibrium
thăng bằng tiêu dùng
economic equilibrium
thăng bằng kinh tế
equilibrium market price
giá thị trường thăng bằng
equilibrium of supply and demand
thăng bằng cung cầu
equilibrium rate of inflation
tỉ lệ lạm pháp thăng bằng
equilibrium rate of inflation
tỷ lệ lạm phát thăng bằng
market equilibrium
sự thăng bằng thị trường
monetary equilibrium
thăng bằng tiền tệ
partial equilibrium
thăng bằng từng phần
progressive equilibrium
thăng bằng trong phát triển

Địa chất

sự cân bằng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calm , calmness , composure , cool , coolness , counterbalance , counterpoise , equanimity , equipoise , poise , polish , rest , serenity , stability , stasis , steadiness , steadying , symmetry , balance

Từ trái nghĩa

noun
imbalance , unevenness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top