Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equinox

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:kwi¸nɔks/

Thông dụng

Danh từ

Điểm phân
vernal equinox
xuân phân
autumnal equinox
thu phân
( số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân

Chuyên ngành

Toán & tin

(thiên văn ) phân điểm
autummal equinox
thu phân
vernal equinox
xuân phân

Điện tử & viễn thông

điểm thu phân

Kỹ thuật chung

ngày phân điểm
phân điểm
precession of equinox
tuế sai của phân điểm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top