Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equipment manufacturer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nhà sản xuất thiết bị
Commercial Original Equipment Manufacturer (COEM)
nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc
OEM (originalequipment manufacturer)
nhà sản xuất thiết bị gốc
original equipment manufacturer (EOM)
nhà sản xuất thiết bị gốc
original equipment manufacturer (OEM)
nhà sản xuất thiết bị gốc
PEM (Peripheralequipment manufacturer)
nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
peripheral equipment manufacturer (PEM)
nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
Technical Original Equipment Manufacturer (TOEM)
nhà sản xuất thiết bị kỹ thuật gốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top