Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equipment utilization

Nghe phát âm

Kinh tế

sử dụng thiết bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Equipment washing room

    dụng cụ rửa thiết bị, nhà rửa thiết bị,
  • Equipment yard

    bãi chứa thiết bị,
  • Equipoise

    / ´ekwi¸pɔiz /, Danh từ: sự thăng bằng, sự cân bằng, trọng lượng cân bằng, đối trọng,
  • Equipoised rudder

    tấm lái thang bằng,
  • Equipolarization

    Toán & tin: sự cùng phân cực, sự đẳng phân cực,
  • Equipollence

    / ¸i:kwi´pɔləns /, Danh từ: sự thăng bằng, sự cân bằng, trọng lượng cân bằng, đối trọng,...
  • Equipollency

    như equipollence,
  • Equipollent

    / ¸i:kwi´pɔlənt /, Tính từ: bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...), Danh...
  • Equiponderance

    / ¸i:kwi´pɔndərəns /, như equiponderancy, Kỹ thuật chung: sự cân bằng,
  • Equiponderancy

    Danh từ: sự đối trọng, sự cân bằng,
  • Equiponderant

    / ¸i:kwi´pɔndərənt /, Tính từ: ( (thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, Danh...
  • Equiponderant state

    trạng thái cân bằng, trạng thái cân bằng,
  • Equiponderate

    / ¸i:kwi´pɔndə¸reit /, ngoại động từ, làm đối trọng cho, làm cân bằng với,
  • Equipotent

    Tính từ: Đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học) có khả năng thực...
  • Equipotential

    / ¸i:kwipə´tenʃəl /, Tính từ: (vật lý) đẳng thế, Toán & tin:...
  • Equipotential anomaly

    dị thường đẳng thế,
  • Equipotential bonding

    sự liên kết đẳng thế, sự mắc nối đẳng thế, kết nối đẳng thế, đấu nối đẳng thế,
  • Equipotential cathode

    cathode đẳng thế,
  • Equipotential connection

    cách mắc đẳng thế, mạch đấu đẳng thế, sự nối đẳng thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top