Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equiponderant

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:kwi´pɔndərənt/

Thông dụng

Tính từ

( (thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với

Danh từ

Đối trọng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cân bằng
equiponderant state
trạng thái cân bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top