Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equipotential

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:kwipə´tenʃəl/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý) đẳng thế

Chuyên ngành

Toán & tin

đẳng thế

Kỹ thuật chung

đẳng thế
equipotential anomaly
dị thường đẳng thế
equipotential bonding
kết nối đẳng thế
equipotential bonding
đấu nối đẳng thế
equipotential bonding
sự liên kết đẳng thế
equipotential bonding
sự mắc nối đẳng thế
equipotential cathode
cathode đẳng thế
equipotential connection
cách mắc đẳng thế
equipotential connection
mạch đấu đẳng thế
equipotential connection
sự nối đẳng thế
equipotential curve
đường cong đẳng thế
equipotential layer
tầng đẳng thế
equipotential line
đường đẳng thế
equipotential line method
phương pháp đường đẳng thế
equipotential lines
đường đẳng thế
equipotential surface
bề mặt đẳng thế
equipotential surface
mặt đẳng thế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top