Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equitable assignment

Nghe phát âm

Kinh tế

sự chuyển nhượng công bằng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Equitable claimant

    nguyên cáo theo luật công bằng, nguyên cáo thuộc luật công bằng,
  • Equitable distribution of income

    sự phân phối thu nhập công bằng,
  • Equitable interest

    quyền lợi chính đáng,
  • Equitable interests

    quyền lợi đồng đều,
  • Equitable lien

    quyền lưu giữ theo lẽ công bằng,
  • Equitable mortgage

    quyền thế chấp có hiệu lực theo luật công bằng, thế chấp theo công bằng,
  • Equitable parting

    sự phân chia đều,
  • Equitable price

    giá cả công bằng,
  • Equitable rate base

    cơ sở mức phí công bằng,
  • Equitable settlement

    sự giải quyết, sự giải quyết công bằng,
  • Equitableness

    / ´ekwitəblnis /, danh từ, tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, Từ đồng nghĩa:...
  • Equitably

    Phó từ: công bằng, không thiên vị,
  • Equitant

    / ´ekwitənt /, tính từ, (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá),
  • Equitation

    / ¸ekwi´teiʃən /, Danh từ: (thường) (đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa,
  • Equites

    Danh từ: (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã),
  • Equities

    / ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường
  • Equities market

    thị trường cổ phiếu, thị trường cổ phiếu thường, global equities market, thị trường cổ phiếu thế giới
  • Equities trader

    người môi giới cổ phiếu,
  • Equitization

    sự cổ phần hoá,
  • Equitization process

    tiến trình cổ phần hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top