Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Equitably

    Phó từ: công bằng, không thiên vị,
  • Equitant

    / ´ekwitənt /, tính từ, (thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá),
  • Equitation

    / ¸ekwi´teiʃən /, Danh từ: (thường) (đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa,
  • Equites

    Danh từ: (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ la-mã),
  • Equities

    / ´ekwi¸ti:z /, Kinh tế: cổ phiếu thường, equities market, thị trường cổ phiếu thường
  • Equities market

    thị trường cổ phiếu, thị trường cổ phiếu thường, global equities market, thị trường cổ phiếu thế giới
  • Equities trader

    người môi giới cổ phiếu,
  • Equitization

    sự cổ phần hoá,
  • Equitization process

    tiến trình cổ phần hóa,
  • Equitize

    cổ phần hoá,
  • Equity

    / 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu...
  • Equity-debt ratio

    tỉ suất tài sản-nợ,
  • Equity-linked assurance

    bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần,
  • Equity-linked policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần,
  • Equity (-ies)

    cổ phần thường, gias trị ký thác, tính công bằng, trị giá cổ phần thường, vốn cổ phần,
  • Equity / efficiency trade-off

    sự lựa chọn giữa công bằng và hiệu quả,
  • Equity Commitment Notes

    Kinh tế: giấy nợ cam kết về vốn, giải thích vn :Đây là giấy nợ vốn do ngân hàng hay công...
  • Equity capital

    vốn cổ phần thường, vốn góp (tài chính), vốn cổ phần thường, vốn góp, vốn tự có,
  • Equity carve-out

    bán cổ phần khơi mào, hoạt động bán cổ phần khơi mào, còn gọi là chia tách một phần, xảy ra khi công ty mẹ tiến hành...
  • Equity court

    tòa công lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top