Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equitize

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cổ phần hoá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Equity

    / 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu...
  • Equity-debt ratio

    tỉ suất tài sản-nợ,
  • Equity-linked assurance

    bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần,
  • Equity-linked policy

    đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần,
  • Equity (-ies)

    cổ phần thường, gias trị ký thác, tính công bằng, trị giá cổ phần thường, vốn cổ phần,
  • Equity / efficiency trade-off

    sự lựa chọn giữa công bằng và hiệu quả,
  • Equity Commitment Notes

    Kinh tế: giấy nợ cam kết về vốn, giải thích vn :Đây là giấy nợ vốn do ngân hàng hay công...
  • Equity capital

    vốn cổ phần thường, vốn góp (tài chính), vốn cổ phần thường, vốn góp, vốn tự có,
  • Equity carve-out

    bán cổ phần khơi mào, hoạt động bán cổ phần khơi mào, còn gọi là chia tách một phần, xảy ra khi công ty mẹ tiến hành...
  • Equity court

    tòa công lý,
  • Equity earnings

    tiền lời của vốn cổ phần,
  • Equity financing

    sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu, tài trợ bằng vốn cổ phần,
  • Equity gearing

    tỷ lệ vốn cổ phần (vốn tự có),
  • Equity instrument

    công cụ vốn,
  • Equity interest

    cổ quyền,
  • Equity issue

    sự phát hành vốn cổ phần,
  • Equity joint venture

    xí nghiệp liên doanh theo phương thức hợp cổ,
  • Equity linked insurance policy

    đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu,
  • Equity market

    thị trường cổ phiếu,
  • Equity method

    phương pháp làm cho tương đương, phương pháp vốn cổ phần, expanded equity method, phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top