Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Equivocation

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸kwivə´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nói lập lờ, sự nói nước đôi
Lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa

Chuyên ngành

Toán & tin

sự mập mờ, sự biểu thị nước đôi

Kỹ thuật chung

lượng mập mờ
lượng đa nghĩa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambiguity , amphibology , casuistry , coloring , con , cop out , cover , cover-up , deceit , deception , deceptiveness , delusion , dissimulation , distortion , double entendre , double meaning , double talk , doubtfulness , duplicity , equivocality , evasion , fallacy , fib , fibbing , hedging , lie , line * , lying , misrepresentation , prevarication , quibbling routine , run-around , shuffling , song * , song and dance * , sophistry , speciousness , spuriousness , stall , stonewall * , tergiversation , waffle * , equivoque , euphemism , hedge , shuffle , weasel word , double-entendre

Từ trái nghĩa

noun
directness , facing , meeting

Xem thêm các từ khác

  • Equivocator

    Danh từ: người nói lập lờ, người nói nước đôi,
  • Equivoke

    / ´ekwi¸vouk /, danh từ, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ,
  • Equivoque

    / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation...
  • Er

    nữ hoàng elizabeth ( elizabetha regina), phòng cấp cứu ( emergency room),
  • Er (erbium)

    er, ecbi,
  • Era

    bre / 'ɪərə /, name / 'ɪrə hoặc 'erə /, Danh từ: thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại,...
  • Era equivalent

    kỷ nguyên, đại, thời đại,
  • Erabbed photograph

    ảnh (hàng không) bị nhoè,
  • Eradiate

    / i´reidi¸eit /, Nội động từ: phát xạ, phát tia (sáng), Kỹ thuật chung:...
  • Eradiation

    / i¸reidi´eiʃən /, Danh từ: sự phát xạ, sự phát tia sáng, Kỹ thuật chung:...
  • Eradicable

    / i´rædikəbl /, tính từ, có thể nhổ rễ được, có thể trừ tiệt được,
  • Eradicate

    / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ:...
  • Eradication

    / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination...
  • Eradicative

    / i´rædikətiv /,
  • Eradicator

    / i´rædi¸keitə /, danh từ, người nhổ rễ, người bài trừ,
  • Eras ability

    khả năng xóa được,
  • Erasable

    / i´reizəbl /, tính từ, có thể xoá, có thể xoá bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top