Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erassibility

Toán & tin

tính xoá được, tính khử được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Erastian

    / i´ræstjən /, tính từ, thuộc học thuyết chủ trương nhà nước chiếm ưu thế trong lĩnh vực tôn giáo, danh từ, người chủ...
  • Erastianism

    / i´ræstjə¸nizəm /, danh từ, học thuyết chủ trương ưu thế nhà nước trong lĩnh vực tôn giáo,
  • Erasure

    / i´reiʒə /, Danh từ: sự xoá, sự xoá bỏ, vết xoá, vết cạo, Toán &...
  • Eratics

    tảng lăn (trôi), đá lang thang, phiên nham,
  • Eratosthenes sieve

    sàng eratosthenes,
  • Erb s palsy

    liệt erb. liệt một phần cánh tay do tổn thương tùng thần kinh cánh tay.,
  • Erbium

    / ´ə:biəm /, Danh từ: (hoá học) ebiri, Kỹ thuật chung: ecbi,
  • Erbium (Er)

    ecbi,
  • Erbium Doped Fiber Amplifier (EDFA)

    bộ khuếch đại sợi quang pha erbium,
  • Ercp

    phép chụp túi mật - tụy tạng nội soi nghịch hành.,
  • Erd

    Danh từ: Địa cầu; đất; khu vực,
  • Ere

    / ɛə /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) trước, Liên từ: (từ...
  • Erect

    / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động...
  • Erect a building

    dựng nhà,
  • Erect a memorial

    dựng dài kỷ niệm,
  • Erect a perpendicular

    dựng một đường thẳng góc,
  • Erect a statue

    dựng tượng,
  • Erect image viewfinder

    kính ngắm ảnh thuận,
  • Erectable

    / i´rektəbl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top