Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ergotism

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) (như) ergot
Sự nhiễm độc Ecgôtin

Y học

ngộ độc ergotin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ergotoxine

    Danh từ: (dược) ecgotoxin,
  • Ergotropy

    phảnứng tăng lực đề kháng,
  • Erica

    Danh từ: (thực vật) cây thạch nam,
  • Ericaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên,
  • Ericsson

    hãng ericsson,
  • Eridible ground

    đất có thể bị xói,
  • Erigeron

    Danh từ: (thực vật học) giống có tai hùm,
  • Erin

    / ´iərin /, Danh từ: (thơ ca) airơlân,
  • Erinaceous

    / ¸eri´neiʃəs /, tính từ, (động vật) thuộc họ chuột nhím,
  • Erinite

    erikit,
  • Erinys

    Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp),
  • Eriometer

    trắc vi kế nhiễu xạ,
  • Erionite

    erinit,
  • Eristic

    / e´ristik /, Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp),
  • Eritrea

    eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself...
  • Erl-king

    Danh từ: thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ)),
  • Erlenmeyer flask

    bình cất erlenmeyer, bình nón, bình đáy rộng, bình erlenmyer, bình hình nón,
  • Ermine

    / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục)...
  • Erne

    Danh từ: (động vật học) ó biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top