Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ericsson

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

hãng Ericsson

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eridible ground

    đất có thể bị xói,
  • Erigeron

    Danh từ: (thực vật học) giống có tai hùm,
  • Erin

    / ´iərin /, Danh từ: (thơ ca) airơlân,
  • Erinaceous

    / ¸eri´neiʃəs /, tính từ, (động vật) thuộc họ chuột nhím,
  • Erinite

    erikit,
  • Erinys

    Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp),
  • Eriometer

    trắc vi kế nhiễu xạ,
  • Erionite

    erinit,
  • Eristic

    / e´ristik /, Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp),
  • Eritrea

    eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself...
  • Erl-king

    Danh từ: thần dụ trẻ (thần thoại Đức (từ cổ,nghĩa cổ)),
  • Erlenmeyer flask

    bình cất erlenmeyer, bình nón, bình đáy rộng, bình erlenmyer, bình hình nón,
  • Ermine

    / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục)...
  • Erne

    Danh từ: (động vật học) ó biển,
  • Ernie

    viết tắt, thiết bị thông báo số ngẫu nhiên ( electronic random number indicator equipment),
  • Erode

    / i'rәƱd /, Ngoại động từ: xói mòn, ăn mòn, bào mòn, ngâm chiết, làm mòn, làm xói mòn, gặm...
  • Eroded

    / i´roudid /, Tính từ: bị xói mòn, bị ăn mòn, Hóa học & vật liệu:...
  • Eroded soil

    đất xói lở,
  • Erodent

    Tính từ: xói mòn, ăn mòn, ăn mòn [chất ăn mòn], chất ăn mòn,
  • Erodibility

    tính xói mòn, tính ăn mòn, tính xói mòn, tính ăn mòn, erodibility of soils, tính xói mòn của đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top