- Từ điển Anh - Việt
Err
Nghe phát âmMục lục |
/ə:/
Thông dụng
Nội động từ
Lầm lỗi, sai lầm
Phạm tội
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lang thang
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be inaccurate , be incorrect , be in error , be mistaken , blow * , blunder , bollix , boo-boo , deviate , drop the ball , fall , flub * , foul up * , go astray , goof * , go wrong , lapse , louse up , make a mess of , mess up * , misapprehend , misbehave , miscalculate , misjudge , muff * , offend , screw up * , sin , slip up * , snafu * , snarl up , stray , stumble , transgress , trespass , wander , miscue , mistake , slip , slip up , trip up , depart , digress , diverge , swerve , veer , bungle , flub , goof , misdo , muff , wrong
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Errancy
/ ´erənsi /, danh từ, sự sai lầm, sự sai sót, -
Errand
/ ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích,... -
Errand-boy
/ ´erənd¸bɔi /, danh từ, chú bé chạy việc vặt, -
Errand service
nghiệp vụ chuyển giao điện báo, -
Errant
/ ´erənt /, Tính từ: lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, Từ... -
Errantry
/ ´erəntri /, danh từ, tính giang hồ hiệp sĩ, -
Errata
Từ đồng nghĩa: noun, correction , corrigenda -
Erratic
/ i'rætik /, Tính từ: thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, (y học) chạy, di chuyển... -
Erratic block
khối tảng lang thang, đá lang thang,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"