- Từ điển Anh - Việt
Erratic
Nghe phát âmMục lục |
/i'rætik/
Thông dụng
Tính từ
Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
(y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
Hóa học & vật liệu
không định kỳ
Xây dựng
tảng trôi dạt
Kỹ thuật chung
không ổn định
lang thang
thất thường
tản mạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aberrant , abnormal , anomalous , arbitrary , bizarre , capricious , changeable , desultory , devious , dicey , directionless , dubious , eccentric , fitful , flaky * , fluctuant , idiosyncratic , iffy * , incalculable , inconsistent , inconstant , irregular , meandering , mercurial , nomadic , oddball * , peculiar , planetary , rambling , roving , shifting , spasmodic , strange , stray , uncertain , undirected , unnatural , unreliable , unstable , unusual , vagarious , variable , volatile , wayward , weird , whimsical , wandering , patchy , spotty , unsteady , fantastic , fantastical , fickle , freakish , temperamental , ticklish , unpredictable , cranky , curious , odd , outlandish , quaint , queer , quirky , singular , circuitous , errant , fallible , fanciful , tangential , vagrant , wacky , wild
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , consistent , definite , dependable , predictable , regular , reliable , steady , sure , unchanging
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Erratic block
khối tảng lang thang, đá lang thang, -
Erratic boulder
đá tảng lang thang, đá tảng rải rác, tảng lăn trôi, -
Erratic current
dòng điện lạc, dòng điện tản, -
Erratic driving
lái xe chưa vững, Thành Ngữ:, erratic driving, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô) -
Erratic parasite
ký sinh trùng lạc lõng, -
Erratic rock
đá lang thang, -
Erratically
Phó từ: thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chập choạng, không vững vàng,... -
Erratics
Danh từ: (địa chất) tầng lăn; đá lang thang; phiêu nham, -
Erratum
/ ɪˈrɑtəm, ɪˈreɪ-, ɪˈrætəm /, Danh từ, số nhiều .errata: lỗi in, lỗi viết, bản đính chính,... -
Erred
, -
Errhine
/ ˈɛraɪn , ˈɛrɪn /, Danh từ, số nhiều .errata: lỗi in, lỗi viết, bản đính chính, -
Erring
Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning... -
Errite
erit, -
Erroneous
/ i´rouniəs /, Tính từ: sai lầm, sai sót; không đúng, Toán & tin:... -
Erroneous block
khối (có) lỗi, -
Erroneous period
chu kỳ (có) lỗi, khoảng thời gian (có) lỗi, -
Erroneously
/ i'rəuniəsli /, Phó từ: sai, nhầm, -
Erroneousness
Danh từ: tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng, Từ đồng nghĩa:... -
Error
bre / 'erə(r) /, name / 'erər /, Danh từ: sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.