Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Eruditely

    Phó từ: uyên thâm, uyên bác,
  • Eruditeness

    / ´eru¸daitnis /,
  • Erudition

    / ¸eru´diʃən /, danh từ, học thức uyên bác, sự uyên bác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Eruginous

    Tính từ: xanh lục; có màu gỉ đồng,
  • Erumpent

    / i´rʌmpənt /, tính từ (thực vật), phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện, bị nứt đột ngột,
  • Erupt

    / iˈrʌpt /, Nội động từ: phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng), hình...
  • Eruption

    / i´rʌpʃən /, Danh từ: sự phun (núi lửa), sự nổ ra; sự phọt ra, (y học) sự phát ban, sự nhú...
  • Eruption cycle

    chu kỳ phun trào,
  • Eruption error

    sự phun trào,
  • Eruption of lava

    sự phun dung nham,
  • Eruption point

    điểm đứt gãy, điểm phá hủy,
  • Eruption rain

    mưa núi lửa,
  • Eruptional

    / i´rʌpʃənl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) do núi lửa phun ra, Kỹ thuật...
  • Eruptive

    / i´rʌptiv /, Tính từ: nổi lên, bùng lên, Hóa học & vật liệu:...
  • Eruptive breccia

    dăm kết phun trào,
  • Eruptive cloud

    mây núi lửa, mây phun trào,
  • Eruptive cone

    nón phun trào,
  • Eruptive fever

    sốt phát ban,
  • Eruptive rock

    đá phun từ núi lửa, đá macma, đá núi lửa, đá phun trào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top