Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erupt

Nghe phát âm

Mục lục

/iˈrʌpt/

Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây

Thông dụng

Nội động từ

Phun (núi lửa)
Nổ ra (chiến tranh...)
Nhú lên, mọc (răng)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phun trào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appear , belch , blow up , boil , break out , burst , cast out , detonate , discharge , emit , eruct , explode , extravasate , flare up * , go off * , gush , hurl , jet , pour forth , rupture , spew , spit , spout , spurt , throw off * , touch off * , vent , vomit , flare , disgorge , eject , expel , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top