Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erythrosia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chứng đỏ da do bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Erythrosiderite

    eritroxiđrit,
  • Erythrosine

    erytrosin,
  • Erythrosis

    (chứng) đỏ datrong bệnh tăng hồng cầu tăng sản mô tạo hồng cầu,
  • Erythrostasis

    sự ngưng hồng cầu,
  • Erythrulose

    erytruloza,
  • Erythruria

    tiểu tiện nước tiểu màu đỏ hồng niệu,
  • Esa

    viết tắt, cơ quan không gian Âu châu ( european space agency),
  • Esaki diode

    đi-ốt esaki, đi-ốt chui hầm,
  • Esc

    phím esc,
  • Esc (engineering standards committee)

    uỷ ban tiêu chuẩn kỹ thuật,
  • Escadrille

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội máy bay, phi đội (thường) gồm 6 chiếc máy bay,
  • Escalade

    Danh từ: sự leo bằng thang, Ngoại động từ: leo (bằng thang),
  • Escalate

    / ,eskəleit /, Động từ: leo thang (nghĩa bóng), hình thái từ: Kỹ...
  • Escalation

    / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth...
  • Escalation Factors

    các yếu tố tăng giá, các yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động, vật tư, máy...
  • Escalation Formula

    công thức điều chỉnh giá, công thức điều chỉnh giá là công thức tính toán theo các yếu tố tăng giá được nêu trong hồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top