Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Escort

Nghe phát âm

Mục lục

/'esko:t/

Thông dụng

Danh từ

Đội hộ tống
Người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà

Ngoại động từ

Đi hộ tống
Đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đưa đi

Kinh tế

hộ tống (các tàu buôn...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alarm clock , attendant , beau , bird dog , bodyguard , cavalier , chaperon , companion , company , consort , convoy , convoyer , cortege , date , entourage , fellow , friend , gallant , guard , guide , partner , protector , retinue , safeguard , squire , train , warden * , conductor , director , lead , leader , pilot , shepherd , usher , chaperone , cicerone , duenna , gigolo , outrider
verb
accompany , attend , bear , bring , carry , chaperon , company , conduct , consort with , convoy , date , direct , drag , go with , guide , lead , partner , pilot , protect , route , see , shepherd , show , squire , steer , take out , usher , companion , attendant , beau , bodyguard , cavalier , chaperone , consort , entourage , gigolo , guard , outrider , safeguard

Từ trái nghĩa

verb
abandon , desert , drop , leave , lose , maroon , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Escort ship

    tàu hộ tống,
  • Escorted consignment

    hàng hóa được hộ tống,
  • Escorted tour

    chuyến du lịch có hướng đạo,
  • Escribe

    Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
  • Escribed

    Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • Escribed circle

    vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam...
  • Escribed circle (of a triangle)

    vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác),
  • Escribed sphere

    hình cầu bàng tiếp,
  • Escritoire

    Danh từ: bàn viết có ngăn kéo, Từ đồng nghĩa: noun, davenport , desk...
  • Escrow

    / es'krou /, Danh từ: (pháp lý) bản giao kèo do người thứ ba giữ để làm bằng, (pháp lý) bản...
  • Escrow Encryption Standard (EES)

    tiêu chuẩn mật hóa escrow,
  • Escrow account

    tài khoản có thời hạn, tài khoản ghi sổ, tài khoản lưu giữ, tài khoản phong tỏa, tài khoản ủy thác giữ,
  • Escrow agent

    người thụ thác pháp định, người ủy thác pháp định,
  • Escrow agreement

    hiệp định, khế ước (chuyển nhượng) có điều kiện, hợp đồng gởi giữ,
  • Escrow barter

    đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • Escrow bond

    trái khoán có điều kiện, trái khoán gửi giữ,
  • Escrow deposit

    tiền gởi đại lý, tiền gửi đại lý,
  • Escrow fund

    quỹ chuyên dung theo thỏa thuận, quỹ gởi giữ, quỹ gửi giữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top