- Từ điển Anh - Việt
Especially
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /ɪ'speʃəli/
Thông dụng
Phó từ
Đặc biệt là, nhất là
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhất là
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- abnormally , above all , before all else , chiefly , conspicuously , curiously , eminently , exclusively , expressly , extraordinarily , in particular , in specie , mainly , markedly , notably , oddly , outstandingly , peculiarly , preeminently , primarily , principally , remarkably , signally , singularly , specially , specifically , strangely , strikingly , supremely , unaccountably , uncommonly , uncustomarily , uniquely , unusually , wonderfully
Từ trái nghĩa
adverb
- commonly , generally , normally , ordinarily , unexceptionally , usually
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Esperance
/ ´espərəns /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) hy vọng; chờ đợi, -
Esperantidist
Danh từ: người tuyên truyền tiếng experanto, -
Esperanto
/ ¸espə´ræntou /, Danh từ: tiếng etperantô, Kỹ thuật chung: quốc tế... -
Espichellite
espiselit, -
Espiel
Danh từ: do thám; theo dõi, sự phát hiện ra, -
Espier
Danh từ: người do thám, người trinh thám, -
Espionage
/ ,espiə'nɑ:ʤ /, Danh từ: hoạt động tình báo, hoạt động gián điệp, phản gián, Xây... -
Esplanade
/ ¸esplə´neid /, Danh từ: (quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố, nơi dạo mát,Espnoic
điều trị xả hơi,Espousal
/ is´pauzl /, Danh từ: sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...), (từ cổ,nghĩa cổ)...Espouse
/ is´pauz /, Ngoại động từ: lấy làm vợ, cưới làm vợ, tán thành, theo (một thuyết, một phong...Espoused
,Espouser
/ is´pauzə /, danh từ, người ủng hộ một học thuyết (hoặc một chính sách...)Espressivo
/ ¸espre´si:vou /, phó từ, (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn),Espresso
/ es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để...Esprit
/ e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation ,...Esprit de corps
danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community...Esprit fort
Danh từ: người có bản lĩnh,Espundia
bệnh leishmania da niêm mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.