Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Esplanade

Nghe phát âm

Mục lục

/¸esplə´neid/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) khoảng đất giữa thành luỹ và thành phố
Nơi dạo mát

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khoảng trống
quảng trường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avenue , boardwalk , path , walk , walkway

Xem thêm các từ khác

  • Espnoic

    điều trị xả hơi,
  • Espousal

    / is´pauzl /, Danh từ: sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Espouse

    / is´pauz /, Ngoại động từ: lấy làm vợ, cưới làm vợ, tán thành, theo (một thuyết, một phong...
  • Espouser

    / is´pauzə /, danh từ, người ủng hộ một học thuyết (hoặc một chính sách...)
  • Espressivo

    / ¸espre´si:vou /, phó từ, (âm nhạc) tình cảm (phong cách biểu diễn),
  • Espresso

    / es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để...
  • Esprit

    / e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation ,...
  • Esprit de corps

    danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community...
  • Esprit fort

    Danh từ: người có bản lĩnh,
  • Espundia

    bệnh leishmania da niêm mạc,
  • Espy

    / is´pai /, Ngoại động từ: trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy, Từ đồng...
  • Esq

  • Esquimau

    Danh từ, số nhiều .Esquimaux: (như) esquimo,
  • Esquire

    / is´kwaiə /, Danh từ, (viết tắt) .Esq: Ông, ngài (viết đằng sau tên họ, ở phần địa chỉ đề...
  • Esquisse

    Danh từ: bản phác hoạ (tranh), bản phát thảo,
  • Esr

    erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • Essay

    / n. ˈɛseɪ , ɛˈseɪ ; v. ɛˈseɪ /, Danh từ: sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top