Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Espy

Nghe phát âm

Mục lục

/is´pai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trông thấy, nhìn thấy, nhận thấy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
descry , detect , discern , glimpse , spot , spy , discover , find , notice , observe , see , sight , view , watch

Xem thêm các từ khác

  • Esq

  • Esquimau

    Danh từ, số nhiều .Esquimaux: (như) esquimo,
  • Esquire

    / is´kwaiə /, Danh từ, (viết tắt) .Esq: Ông, ngài (viết đằng sau tên họ, ở phần địa chỉ đề...
  • Esquisse

    Danh từ: bản phác hoạ (tranh), bản phát thảo,
  • Esr

    erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • Essay

    / n. ˈɛseɪ , ɛˈseɪ ; v. ɛˈseɪ /, Danh từ: sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận,...
  • Essay question

    Danh từ: câu hỏi phải trả lời bằng một đoạn văn hay một tiểu luận ngắn,
  • Essayette

    Danh từ: bài văn ngắn,
  • Essayist

    / ´eseiist /, danh từ, nhà văn tiểu luận,
  • Essayistic

    Tính từ: thuộc tiểu luận; thuộc tùy bút,
  • Esse

    / ´esi /, danh từ, bản chất, sự tồn tại; vật tồn tại,
  • Essen coefficient

    hệ số essen,
  • Essence

    / ˈɛsəns /, Danh từ: tinh chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tinh hoa, bản chất, thực chất, cốt...
  • Essence-flavoured

    ướp bằng thủy dầu,
  • Essence of

    cốt lõi, bản chất,
  • Essence of a contract

    cốt lõi của hợp đồng, thực chất của hợp đồng, thực chất của một hợp đồng,
  • Essence of beef

    chất chiết từ thịt bò,
  • Essenced

    Tính từ: xức nước hoa, có bôi nước hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top