Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Esteemed

Mục lục

Trang trọng

Tính từ

dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ
highly esteemed scholars
các vị học giả đáng kính
I am sure that he will become a good student in your esteemed university
what costs little is little esteemed
của rẻ là của ôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top