Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Esteem

Nghe phát âm

Mục lục

/is'ti:m/

Thông dụng

Danh từ

Sự kính mến, sự quý trọng
to hold someone in high esteem
kính mến ai, quý trọng ai

Ngoại động từ

Kính mến, quý trọng
Coi là, cho là
to esteem it as a favour
coi cái đó như là một đặc ân

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

kính mến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admire , appreciate , apprise , be fond of , cherish , consider , hold dear , honor , idolize , like , look up to , love , prize , regard , regard highly , respect , revere , reverence , think the world of , treasure , value , venerate , worship , account , calculate , deem , estimate , hold , judge , rate , reckon , think , view , see , admiration , approval , believe , count , credit , estimation , face , favor , high regard , pride , reckoning , repute , worth
noun
account , admiration , appreciation , consideration , estimation , favor , honor , regard , respect

Từ trái nghĩa

verb
abuse , dislike , disregard , disrespect , hate , insult , mock , ridicule , deride , disbelieve

Xem thêm các từ khác

  • Esteemed

    Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed...
  • Ester

    / ´estə /, Danh từ: (hoá học) este, Kỹ thuật chung: ê te,
  • Ester gum

    gốm este,
  • Ester number

    chỉ số ete,
  • Esterapenia

    (sự) giảm cholin esteraza huyết,
  • Esterase

    Danh từ: esteraza ( enzym), esteraza, esteraza,
  • Esterate

    enzyme xúc tác thủy ph ân este thành các phân tử axit và cồn,
  • Esterellite

    etterelit,
  • Esterification

    / es¸terifi´keiʃən /, Danh từ: sự este hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • Esterification limit

    giới hạn ette hóa,
  • Esterify

    / e´sterə¸fai /, Ngoại động từ: este hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • Esterolysis

    (sự) thủy phâneste,
  • Esterolytic

    (thuộc, làm) thủy phâneste,
  • Esters

    ,
  • Esthematology

    giác quan học.,
  • Esthesia

    Danh từ: cảm giác; xúc giác, Y học: cảm giác, tri giác,
  • Esthesic

    (thuộc) tri giác,
  • Esthesioblast

    nguyên bào hạch thần kinh tủy sống,
  • Esthesiodic

    esthesiodic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top