Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estimator

Nghe phát âm

Mục lục

/´esti¸meitə/

Thông dụng

Danh từ

Người đánh giá; người ước lượng

Chuyên ngành

Toán & tin

công thức ước lượng, (thống kê ) ước lượng
absolutely unbiased estimator
ước lượng không tuyệt đối
best estimator
ước lượng tốt nhất
biased estimator
ước lượng chệch
efficient estimator
ước lượng hữu hiệu
inconsistent estimator
ước lượng không vững
least-quares estimator
ước lượng bình phương bé nhất
linear estimator
ước lượng tuyến tính
most-efficient estimator
ước lượng hữu hiệu nhất
non-regular estimator
ước lượng không chính quy
quadraitic estimator
ước lượng bậc hai
ratio estimator
ước lượng dưới dạng tỷ số
regular estimator
ước lượng chính quy
unbiased estimator
ước lượng không chệch
uniformly best constant risk estimator (UBCR)
ước lượng có độ mạo hiểm bé đều nhất

Điện tử & viễn thông

bộ ước lượng

Kỹ thuật chung

hàm ước lượng
ước lượng
absolutely unbiased estimator
ước lượng tuyệt đối không chệch
best estimator
ước lượng tốt nhất
biased estimator
ước lượng chệch
consistency of an estimator
tính vững của một ước lượng
consistent estimator
ước lượng vững
efficient estimator
ước lượng hiệu quả
efficient estimator
ước lượng hữu hiệu
inconsistent estimator
ước lượng không vững
least square estimator
ước lượng bình phương bé nhất
linear estimator
ước lượng tuyến tính
most efficient estimator
ước lượng hữu hiệu nhất
non-regular estimator
ước lượng không chính quy
quadratic estimator
ước lượng bậc
quadratic estimator
ước lượng bậc hai
ratio estimator
ước lượng tỷ số
regular estimator
ước lượng chính quy
unbiased estimator
ước lượng không chệch
unbiased estimator
ước lượng không chêch lệch

Kinh tế

công thức ước lượng
người định giá thành (sản phẩm)
nhân viên đánh giá
thống kê ước lượng
consistent estimator
thống kê ước lượng vững
sufficient estimator
thống kê ước lượng đủ
sufficient estimator
thống kê ước lượng hiệu quả
unbiased estimator
thống kê ước lượng đủ
ước lượng
consistent estimator
thống kê ước lượng
consistent estimator
thống kê ước lượng vững
efficient estimator
thống quả ước lượng hiệu quả
sufficient estimator
thống kê ước lượng đủ
sufficient estimator
thống kê ước lượng hiệu quả
unbiased estimator
thống kê ước lượng đủ

Xem thêm các từ khác

  • Estival

    / i:´staivl /, Tính từ: thuộc mùa hè,
  • Estivation

    Danh từ: sự ngủ hè; sự qua hè (của một số động vật), (thực vật) tiền khai hoa, Y...
  • Estivo-autumnal

    hè -thu,
  • Estonia

    /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has...
  • Estop

    / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ...
  • Estoppage

    / is´tɔpidʒ /, danh từ, (pháp lý) sự ngăn chận; sự loại trừ,
  • Estoppel

    / is´tɔpl /, Danh từ: (pháp lý) sự ngăn ai không cho nhận (vì trái với lời nhận hoặc phủ nhận...
  • Estovers

    / es´touvəz /, Danh từ số nhiều: (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để...
  • Estrade

    / es´tra:d /, Danh từ: bục, giàn, Cơ khí & công trình: bục, giàn,...
  • Estradiol

    estradiol,
  • Estrange

    / is´treindʒ /, Ngoại động từ: làm cho xa lạ, làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ly gián, làm...
  • Estrangement

    / is´treindʒmənt /, danh từ, sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời, sự...
  • Estray

    / i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy,
  • Estreat

    / is´tri:t /, Ngoại động từ: (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà
  • Estriate

    Danh từ: không vân; không sọc,
  • Estrich gypsum

    thạch cao trát trần,
  • Estrinization

    (sự) biến đổi kỳ động dục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top