Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Estrangement

Nghe phát âm

Mục lục

/is´treindʒmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự làm cho xa rời, sự làm cho ghẻ lạnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ly gián, sự làm cho xa rời
Sự bất hoà, sự ghẻ lạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alienation , antagonization , breach , break-up , disaffection , disassociation , disunity , division , divorce , hostility , leave , leaving , parting , removal , schism , separation , split , withdrawal , withholding , break , fissure , rent , rift , rupture

Từ trái nghĩa

noun
connection , marriage , union

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top