Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eta

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Eta (chữ cái Hy-lạp)
Viết tắt
Giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival)

Xem thêm các từ khác

  • Eta meson

    meson eta, mezon eta,
  • Etacism

    Danh từ: lối phát âm chữ eta theo kiểu anh,
  • Etalon

    Danh từ: chuẩn; mẫu (đo lường), chuẩn sơ cấp, chuẩn, mẫu, mẫu chuẩn,
  • Etamine

    Danh từ: vải mỏng; vải mặt rây,
  • Etanol

    rượu ethanol,
  • Etape

    Danh từ: trạm nghỉ (quân đội), lộ trình trong một ngày,
  • Etat

    tình trạng, tình trạng, etat lacunaire, tình trạng khuyết
  • Etat crible

    tình trạng lỗ dỗ,
  • Etat lacunaire

    tình trạng khuyết,
  • Etat major

    Danh từ: (quân sự) bộ tham mưu,
  • Etat mammelonne

    tình trạng nhú,
  • Etat marbre

    tình trạng dạng đá vân,
  • Etat vermoulu

    tình trạng mọt,
  • Etc

    / et setərə /, vân vân ( v. v) ( et cetera),
  • Etc)

    các công trình giao thông tĩnh (các bãi dịch vụ, trang bị của đường),
  • Etc.

    rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.,
  • Etc.)

    đường đi trên cao,
  • Etc... compliance with

    tuân thủ các quy chế, quy định,
  • Etc - compliance with

    tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.,
  • Etc - damage by extraordinary traffic

    hư hại đường sá do vận chuyển đặc biệt nặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top