Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Etched circuit

Điện

mạch khắc axít

Giải thích EN: A printed circuit that is formed when unwanted parts of a layer of conductive material attached to an insulated base are removed.Giải thích VN: Mạch in tạo thành khi những phần thừa của lớp dẫn điện gắn với đế cách điện đã được bóc ra.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top