Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Etesian

Nghe phát âm

Mục lục

/i´ti:ʒiən/

Thông dụng

Tính từ

Xuất hiện hàng năm đúng kì hạn
etesian winds
gió bấc mùa hè ở Địa Trung Hải

Xem thêm các từ khác

  • Ethacrynic acid

    một thuốc lợi niêu dùng chữa suy tim và rối loạn gan thận,
  • Ethal

    etal, etan,
  • Ethambutol

    một loại thuốc dùng chữa bệnh lao,
  • Ethamivan

    một loại thuốc hồi sức,
  • Ethanal

    ch3cho, enđehit axetic, etanal,
  • Ethane

    / ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3,...
  • Ethane-series refrigerant

    môi chất lạnh dãy etan,
  • Ethane freon

    freon dẫn xuất từ etan, freon dẩn xuất từ etan, freon gốc etan, gốc etan,
  • Ethane series

    dãy etan, seri etan,
  • Ethanenitrile

    etanenitri,
  • Ethanethiol

    etanetiol,
  • Ethanol

    / ´eθə¸nɔl /, Danh từ: (hoá học) ethanol, Hóa học & vật liệu:...
  • Ethanolamine

    Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • Ethanolamine treating

    sự xử lý bằng etanolamin,
  • Ethanolate

    etanolat,
  • Ethanolysis

    etanol phân,
  • Ethclorvynol

    một loại thuốc dùng để chữa mất ngủ,
  • Ethebenecid

    một loại thuốc dùng để chữa thống phong và tình trạng có mức uric axit huyết cao,
  • Ethene

    Danh từ: (hoá học) eten; etilen, ch2ch2, êten, etan,
  • Etheogenesis

    (sự) sinh sản vô tính do giao tử đực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top