Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethane

Nghe phát âm

Mục lục

/´eθein/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Etan

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

CH3CH3
etan (hóa dầu)

Kỹ thuật chung

etan
ethane freon
freon dẫn xuất từ etan
ethane freon
freon dẩn xuất từ etan
ethane freon
freon gốc etan
ethane freon
gốc etan
ethane series
dãy etan
ethane series
seri etan
ethane-series refrigerant
môi chất lạnh dãy etan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top