Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ether

Nghe phát âm

Mục lục

/´i:θə/

Thông dụng

Danh từ

Bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không
(vật lý) Ête
luminiferous ether
ête ánh sáng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất ê te

Y học

chất ete
một loại thuốc gây mê

Kỹ thuật chung

ê te

Kinh tế

ete đietilic
ete đơn giản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
air , anesthetic , atmosphere , compound , element , gas , heavens , skies , sky , solvent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top