Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethereally

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Nhẹ lâng lâng
Như thiên tiên, siêu trần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Etherial

    như ethereal,
  • Etheric

    / i:´θerik /,
  • Etherification

    / i¸θerifi´keiʃən /, danh từ, (hoá học) sự hoá Ête,
  • Etherify

    / i´θeri¸fai /, ngoại động từ, (hoá học) hoá Ête,
  • Etherise

    như etherize,
  • Etherism

    Danh từ: (y học) trạng thái nhiễm ête,
  • Etherization

    / ¸i:θərai´zeiʃən /, Danh từ: (y học) sự gây mê ête, Y học: sự...
  • Etherize

    / ´i:θə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) hoá ête, (y học) cho ngửi ête, gây mê ête,
  • Ethernet

    / 'i:θənet /, chuẩn ethernet, ethernet, ethernet type lan, mạng cục bộ kiểu ethernet, fast ethernet, ethernet tốc độ cao
  • Ethernet (ENET)

    mạng ethernet,
  • Ethernet Configuration Test Protocol (ECTP)

    giao thức thử cấu hình ethernet,
  • Ethernet Interface Processor (EIP)

    bộ xử lý giao diện ethernet,
  • Ethernet type LAN

    mạng cục bộ kiểu ethernet,
  • Etheromania

    (chứng) nghiện ête,
  • Etherometer

    êtekế,
  • Ethic

    / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp...
  • Ethical

    / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ethical advertising

    quảng cáo có đạo đức, quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức,
  • Ethical fund

    quỹ từ thiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top