Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethmopalatal

Y học

xương sàng-khẩu cái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ethmosphenoid

    (thuộc) xương sàng-bướm,
  • Ethmoturbinal

    (thuộc) xương sàng-xoăn mũi,
  • Ethmovomerine

    thuộc xương sàng lá mía,
  • Ethnarch

    Danh từ: thống đốc; tỉnh trưởng,
  • Ethnic

    / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic...
  • Ethnic agency

    hãng du lịch dành cho tộc người,
  • Ethnic group

    nhóm dân tộc, sắc tộc,
  • Ethnic travel

    du lịch theo tộc người,
  • Ethnical

    / ´eθnikl /, như ethnic,
  • Ethnicalism

    Danh từ: sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần,
  • Ethnically

    Phó từ: về mặt dân tộc,
  • Ethnicism

    Danh từ:,
  • Ethnics

    dântộc học,
  • Ethnobotany

    / ¸eθnou´bɔtəni /, danh từ, thực vật dân tộc học,
  • Ethnocentric

    / ¸eθnou´sentrik /, Tính từ: vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả,
  • Ethnocentricity

    / ¸eθnousen´trisiti /,
  • Ethnocentrism

    / ¸eθnou´sentrizəm /, Danh từ: chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả, Kinh...
  • Ethnogenic

    / ¸eθnou´dʒenik /, tính từ, (thuộc) khoa nguồn gốc tộc người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top